Công ty TNHH Kiến trúc Xây dựng Đại Nam xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá thiết kế kiến trúc nhà phố, biệt thự, nội thất được áp dụng từ 01/06/2018, cho đến khi website www.dainam.org có thông báo mới.
HOT : CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT
- Giảm giá 50% phí thiết kế hồ sơ kỹ thuật 2D và bản vẽ 3D mặt tiền khi ký hợp đồng thi công xây dựng phần thô + nhân công hoàn thiện.
- Giảm giá 100% phí thiết kế hồ sơ kỹ thuật 2D và bản vẽ 3D mặt tiền khi ký hợp đồng thi công trọn gói nhưng chưa bao gồm phần thi công trang trí nội thất.
- Miễn phí 100% chi phí thiết kế kiến trúc và thiết kế nội thất khi ký hợp đồng trọn gói có bao gồm cả phần thi công trang trí nội thất.
I. ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ XÂY DỰNG
STT |
Loại thiết kế |
Đơn giá/m2 |
|
1 |
Thiết kế trọn gói | Phong cách kiến trúc hiện đại | 100.000 VNĐ |
Phong cách kiến trúc cổ điển | 120.000 VNĐ | ||
2 |
Thiết kế kiến trúc | Phong cách kiến trúc hiện đại | 60.000 VNĐ |
Phong cách kiến trúc cổ điển | 80.000 VNĐ | ||
3 |
Thiết kế nội thất | Phong cách kiến trúc hiện đại | 70.000 VNĐ |
Phong cách kiến trúc cổ điển | 100.000 VNĐ | ||
4 | Thiết kế cải tạo | 100.000 VNĐ | |
5 | Thiết kế Biệt thự / Nhà hàng / Showroom / Công trình kỹ thuật cao | 140.000 VNĐ |
II. THÀNH PHẦN HỒ SƠ THIẾT KẾ BAO GỒM:
– Hồ sơ thiết kế kiến trúc
– Phối cảnh 3D mặt tiền
– Hồ sơ thiết kế kết cấu
– Hồ sơ điện, điện thoại, antenna
– Hồ sơ thiết kế cấp thoát nước
– Phối cảnh 3D nội thất (không gian lớn hơn 12m2)
– Hồ sơ triển khai nội thất, thống kê cửa, lát gạch, chi tiết thang, vệ sinh
– Hợp đồng thiết kế có giá trị tối thiểu là 15.000.000 vnđ
– Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công, trang trí nội thất không bao gồm thiết kế chi tiết mẫu tủ, giường, bàn ghế và các vật dụng khác.
– Đơn giá trên chưa bao gồm khảo sát địa chất, bản vẽ chi tiết sân vườn, tiểu cảnh, lập hồ sơ xin phép xây dựng hoặc lập hồ sơ dự án trình phê duyệt…
– Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.
STT | HẠNG MỤC | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG |
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI KHÁ |
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI TỐT |
||
4.750.000 đ/m2 | 5.050.000 đ/m2 | 5.700.000 đ/m2 | ||||
I | PHẦN THÔ | Vật tư thô được sử dụng giống nhau ở mỗi công trình (Xem ngay: ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ) | ||||
1 | Sắt | VIỆT – NHẬT hoặc POMINA | ||||
2 | Xi măng | HÀ TIÊN đa dụng cho công tác bê tông HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô |
||||
3 | Gạch | TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG (Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm …) | ||||
4 | Đá | BÌNH ĐIỀN – Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông – Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng |
||||
5 | Cát vàng | HỒNG NGỰ (hoặc tương đương) – Cát rửa hạt lớn đổ bê tông – Cát mi xây tô |
||||
6 | Bê tông | – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) – Mác bê tông theo thiết kế đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: + Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá + Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá |
||||
7 | Tôn | Tôn lạnh dày 5 dem | ||||
8 | Xà gồ | Thép không gỉ 40mm x 80mm dày 1,4mm | ||||
9 | Chống thấm sàn WC, mái, ban công | Kova CT11A | ||||
10 | Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông | Sika R4 | ||||
11 | Ống nước | PVC BÌNH MINH – Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: – Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114, ống đứng D90 – Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 – Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 – Ống cấp nước lên D27, ống cấp nước xuống D42 – Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) |
||||
12 | Dây điện | CADIVI – Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. – Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. |
||||
13 | Ống luốn dây điện đi âm tường | Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy | ||||
14 | Ống luồn dây điện đi âm ngầm – sàn BTCT | Ống cứng trắng | ||||
15 | Dây ADSL, điện thoại, truyền hình | VIỆT NAM | ||||
16 | Thiết bị phục vụ công tác thi công | Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi công …. | ||||
II | PHẦN GẠCH ỐP – LÁT | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Gạch bóng kính 600 x 600 2 da toàn phần lát nền trệt | Catalant Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
American Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
Taicera Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
||
2 | Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. | Đồng Tâm, Đồng Nai Đơn giá: 135,000 đ/m2 |
Bạch Mã Đơn giá:165,000 đ/m2 |
Primer Đơn giá:190,000 đ/m2 |
||
3 | Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC | American, Catalant Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Đồng Tâm, Hoàn Mỹ Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Hoàn Mỹ Đơn giá: 190,000 đ/m2 |
||
4 | Gạch Ceramic ốp cho tường WC | Hoàn Mỹ 300 x 450 Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
American, Catalant 300 x 600 Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Taicera, Catalant 300 x 600 Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
||
5 | Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) | American, Ý Mỹ Đơn giá: 18,000 đ/viên |
American, Bạch Mã Đơn giá: 22,000 đ/viên |
American, Bạch Mã Đơn giá: 22,000 đ/viên |
||
6 | Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m | Catalant 130,000 đ/m2 |
American, Catalant Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Taicera, Catalant Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
||
7 | Keo chà ron | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | ||
8 | Gạch, đá ốp trang trí trên tường (10m2 cho toàn nhà) |
Chưa bao gồm | Đơn giá: 120,000 đ/m2 | Đơn giá: 120,000 đ/m2 | ||
III | PHẦN SƠN NƯỚC | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. | Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919 Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Spec (Nippon) ngoài nhà ALL EXTERIO Đơn giá: 550.000 đ/thùng 5lít |
Sơn Dulux ngoài nhà BJ8 Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít |
||
2 | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ | Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Spec (Nippon) trong nhà INTERIOR Đơn giá: 860.200 đ/thùng 18lít |
Sơn Dulux trong nhà A991 Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít |
||
3 | Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… | Bột Việt Mỹ trong nhà Đơn giá: 100.000đ/bao Bột Việt Mỹ ngoài nhà Đơn giá: 135.000đ/bao |
Bột Expo trong nhà Đơn giá: 148.000đ/bao Bột Expo ngoài nhà Đơn giá: 189.000đ/bao |
Bột Joton trong nhà Đơn giá: 185.000đ/bao BộtJoton ngoài nhà Đơn giá: 240.000đ/bao |
||
4 | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | ||
5 | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | ||
IV | PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Cửa đi các phòng ngủ | Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 |
Cửa gỗ HDF sơn màu NC, 2 ô hoặc 4 ô dày 43mm, khung bao 50x100mm, nẹp dày 45mm, bao gồm khóa Đơn giá: 3,385,00 đ/m2 |
||
2 | Cửa đi WC | Cửa đi WC bằng nhôm TungShin hệ 700 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, đã bao gồm khóa Đơn giá: 800,000 đ/m2 |
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
Cửa gỗ HDF sơn màu NC, 2 ô hoặc 4 ô dày 43mm, khung bao 50x100mm, nẹp dày 45mm, bao gồm khóa Đơn giá: 3,385,00 đ/m2 |
||
3 | Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gổ, đã bao gồm khóa. Đơn giá: 1,300,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
||
4 | Cửa đi mặt tiền trệt (cửa bốn cánh) | Đã bao gồm bên trên | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhôm Xingfa Đơn giá: 2,910,000 đ/m2 |
||
5 | Cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
||
6 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
||
V | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Lan can cầu thang | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 550,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
||
2 | Lan can mặt tiền | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm Đơn giá: 700,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
||
VI | PHẦN ĐÁ GRANIT | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Đá Granit cầu thang, len cầu thang | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
2 | Đá Granit mặt dựng cầu thang | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Đá Trắng nha sỹ Đơn giá: 900,000 đ/m2 |
Vàng vân mây Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
3 | Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) | Đá Đen Nauy Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
4 | Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp | Đá Đen Nauy Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
VII | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng | Sino – loại 4 đường | Sino – loại 4 đường | Sino – loại 4 đường | ||
2 | MCB | Sino | Panasonic | Panasonic | ||
3 | Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm | Sino | Panasonic | Panasonic | ||
4 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino – mỗi phòng 1 cái | Panasonic – mỗi phòng 1 cái | Panasonic – mỗi phòng 1 cái | ||
5 | Đèn thắp sáng trong phòng ( 6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng ) |
Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái | Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái | MPE (Minh Phương) – Đơn giá: 120, 000 đ/cái | ||
6 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 120,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 250,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
||
7 | Đèn trang trí tường cầu thang | Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 260,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 600,000 đ/cái |
||
8 | Đèn thắp sáng hành lang, ban công | Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
||
9 | Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ | Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 150,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 250,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 250,000đ/cái |
||
VIII | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH THIẾT BỊ NƯỚC |
VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Bàn cầu (1 WC 1 cái) | Inax – C333VT (màu trắng) Đơn giá: 1,950,000 đ/cái |
Inax – C838VN Đơn giá: 3,060,000 đ/cái |
ToTo – CS818DT3 Đơn giá: 4,584,000 đ/cái |
||
2 | Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) | Inax – CFV 102M Đơn giá: 290,000 đ/cái |
Inax – CFV105MP Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
ToTo – THX20MCRB Đơn giá: 616,000 đ/cái |
||
3 | Lavabo + Bộ xả | Inax – L285V+L288VD Đơn giá:1,040,000 đ/cái |
Inax – L298 + L298VC Đơn giá: 1,940,000 đ/cái |
ToTo – LPT947C Đơn giá: 2,216,000 đ/cái |
||
4 | Vòi lavabo nóng lạnh | Viglacera – VSD 104 Đơn giá: 600,000 đ/cái |
Inax – LFV 1102S -1 Đơn giá: 995,000 đ/cái |
Inax–LFV902S Đơn giá: 1,300,000 đ/cái |
||
5 | Vòi sen WC nóng lạnh | Viglacera – VG514 Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
BFV 903S – 2C Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ |
Inax – 2BFV5003S5C Đơn giá: 4,632,000 đ/bộ |
||
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera – VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/cái |
Viglacera – VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/bộ |
Inax – LF7R13 Đơn giá: 583,000 đ/bộ |
||
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng…) | Viglacera Đơn giá: 700,000 đ/bộ |
Viglacera – PKVS 02 Đơn giá: 950,000 đ/bộ |
Viglacera – PKVS 02 Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
||
8 | Phiễu thu sàn | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái | Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái | ||
9 | Cầu chắn rác | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái | ||
10 | Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh | Đại thành – RA13 Đơn giá: 750,000 đ/cái |
Đại thành Đơn giá: 900,000 đ/cái |
Đại thành Đơn giá: 900,000 đ/cái |
||
11 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Viglacera VG 704 Đơn giá: 670,000 đ/cái |
luxta – L3207 Đơn giá: 1,060,000 đ/cái |
Inax – SFV302S Đơn giá: 1,750,000 đ/cái |
||
12 | Bồn nước inox | Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1000 lít Đơn giá: 2,750,000 đ/cái |
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
||
13 | Máy bơm nước | Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá: 3,536,000 đ/cái |
||
IX | HẠNG MỤC KHÁC | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Thạch cao (chỉ đóng ở bếp, phòng khách và các WC) | Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
||
2 | Khung sắt bảo vệ giếng trời | Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
||
3 | Tấm lợp bảo vệ giếng trời | Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |
Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |
Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |
STT | HẠNG MỤC | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG |
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI KHÁ |
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI TỐT |
||
4.750.000 đ/m2 | 5.050.000 đ/m2 | 5.700.000 đ/m2 | ||||
I | PHẦN THÔ | Vật tư thô được sử dụng giống nhau ở mỗi công trình (Xem ngay: ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ) | ||||
1 | Sắt | VIỆT – NHẬT hoặc POMINA | ||||
2 | Xi măng | HÀ TIÊN đa dụng cho công tác bê tông HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô |
||||
3 | Gạch | TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG (Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm …) | ||||
4 | Đá | BÌNH ĐIỀN – Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông – Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng |
||||
5 | Cát vàng | HỒNG NGỰ (hoặc tương đương) – Cát rửa hạt lớn đổ bê tông – Cát mi xây tô |
||||
6 | Bê tông | – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) – Mác bê tông theo thiết kế đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: + Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá + Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá |
||||
7 | Tôn | Tôn lạnh dày 5 dem | ||||
8 | Xà gồ | Thép không gỉ 40mm x 80mm dày 1,4mm | ||||
9 | Chống thấm sàn WC, mái, ban công | Kova CT11A | ||||
10 | Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông | Sika R4 | ||||
11 | Ống nước | PVC BÌNH MINH – Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: – Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114, ống đứng D90 – Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 – Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 – Ống cấp nước lên D27, ống cấp nước xuống D42 – Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) |
||||
12 | Dây điện | CADIVI – Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. – Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. |
||||
13 | Ống luốn dây điện đi âm tường | Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy | ||||
14 | Ống luồn dây điện đi âm ngầm – sàn BTCT | Ống cứng trắng | ||||
15 | Dây ADSL, điện thoại, truyền hình | VIỆT NAM | ||||
16 | Thiết bị phục vụ công tác thi công | Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi công …. | ||||
II | PHẦN GẠCH ỐP – LÁT | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Gạch bóng kính 600 x 600 2 da toàn phần lát nền trệt | Catalant Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
American Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
Taicera Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
||
2 | Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. | Đồng Tâm, Đồng Nai Đơn giá: 135,000 đ/m2 |
Bạch Mã Đơn giá:165,000 đ/m2 |
Primer Đơn giá:190,000 đ/m2 |
||
3 | Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC | American, Catalant Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Đồng Tâm, Hoàn Mỹ Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Hoàn Mỹ Đơn giá: 190,000 đ/m2 |
||
4 | Gạch Ceramic ốp cho tường WC | Hoàn Mỹ 300 x 450 Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
American, Catalant 300 x 600 Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Taicera, Catalant 300 x 600 Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
||
5 | Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) | American, Ý Mỹ Đơn giá: 18,000 đ/viên |
American, Bạch Mã Đơn giá: 22,000 đ/viên |
American, Bạch Mã Đơn giá: 22,000 đ/viên |
||
6 | Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m | Catalant 130,000 đ/m2 |
American, Catalant Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Taicera, Catalant Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
||
7 | Keo chà ron | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | ||
8 | Gạch, đá ốp trang trí trên tường (10m2 cho toàn nhà) |
Chưa bao gồm | Đơn giá: 120,000 đ/m2 | Đơn giá: 120,000 đ/m2 | ||
III | PHẦN SƠN NƯỚC | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. | Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919 Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Spec (Nippon) ngoài nhà ALL EXTERIO Đơn giá: 550.000 đ/thùng 5lít |
Sơn Dulux ngoài nhà BJ8 Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít |
||
2 | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ | Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Spec (Nippon) trong nhà INTERIOR Đơn giá: 860.200 đ/thùng 18lít |
Sơn Dulux trong nhà A991 Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít |
||
3 | Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… | Bột Việt Mỹ trong nhà Đơn giá: 100.000đ/bao Bột Việt Mỹ ngoài nhà Đơn giá: 135.000đ/bao |
Bột Expo trong nhà Đơn giá: 148.000đ/bao Bột Expo ngoài nhà Đơn giá: 189.000đ/bao |
Bột Joton trong nhà Đơn giá: 185.000đ/bao BộtJoton ngoài nhà Đơn giá: 240.000đ/bao |
||
4 | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | ||
5 | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | ||
IV | PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Cửa đi các phòng ngủ | Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 |
Cửa gỗ HDF sơn màu NC, 2 ô hoặc 4 ô dày 43mm, khung bao 50x100mm, nẹp dày 45mm, bao gồm khóa Đơn giá: 3,385,00 đ/m2 |
||
2 | Cửa đi WC | Cửa đi WC bằng nhôm TungShin hệ 700 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, đã bao gồm khóa Đơn giá: 800,000 đ/m2 |
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
Cửa gỗ HDF sơn màu NC, 2 ô hoặc 4 ô dày 43mm, khung bao 50x100mm, nẹp dày 45mm, bao gồm khóa Đơn giá: 3,385,00 đ/m2 |
||
3 | Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gổ, đã bao gồm khóa. Đơn giá: 1,300,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
||
4 | Cửa đi mặt tiền trệt (cửa bốn cánh) | Đã bao gồm bên trên | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhôm Xingfa Đơn giá: 2,910,000 đ/m2 |
||
5 | Cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
||
6 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
||
V | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Lan can cầu thang | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 550,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
||
2 | Lan can mặt tiền | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm Đơn giá: 700,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
||
VI | PHẦN ĐÁ GRANIT | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Đá Granit cầu thang, len cầu thang | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
2 | Đá Granit mặt dựng cầu thang | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Đá Trắng nha sỹ Đơn giá: 900,000 đ/m2 |
Vàng vân mây Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
3 | Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) | Đá Đen Nauy Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
4 | Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp | Đá Đen Nauy Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
VII | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng | Sino – loại 4 đường | Sino – loại 4 đường | Sino – loại 4 đường | ||
2 | MCB | Sino | Panasonic | Panasonic | ||
3 | Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm | Sino | Panasonic | Panasonic | ||
4 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino – mỗi phòng 1 cái | Panasonic – mỗi phòng 1 cái | Panasonic – mỗi phòng 1 cái | ||
5 | Đèn thắp sáng trong phòng ( 6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng ) |
Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái | Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái | MPE (Minh Phương) – Đơn giá: 120, 000 đ/cái | ||
6 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 120,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 250,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
||
7 | Đèn trang trí tường cầu thang | Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 260,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 600,000 đ/cái |
||
8 | Đèn thắp sáng hành lang, ban công | Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
||
9 | Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ | Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 150,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 250,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 250,000đ/cái |
||
VIII | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH THIẾT BỊ NƯỚC |
VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Bàn cầu (1 WC 1 cái) | Inax – C333VT (màu trắng) Đơn giá: 1,950,000 đ/cái |
Inax – C838VN Đơn giá: 3,060,000 đ/cái |
ToTo – CS818DT3 Đơn giá: 4,584,000 đ/cái |
||
2 | Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) | Inax – CFV 102M Đơn giá: 290,000 đ/cái |
Inax – CFV105MP Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
ToTo – THX20MCRB Đơn giá: 616,000 đ/cái |
||
3 | Lavabo + Bộ xả | Inax – L285V+L288VD Đơn giá:1,040,000 đ/cái |
Inax – L298 + L298VC Đơn giá: 1,940,000 đ/cái |
ToTo – LPT947C Đơn giá: 2,216,000 đ/cái |
||
4 | Vòi lavabo nóng lạnh | Viglacera – VSD 104 Đơn giá: 600,000 đ/cái |
Inax – LFV 1102S -1 Đơn giá: 995,000 đ/cái |
Inax–LFV902S Đơn giá: 1,300,000 đ/cái |
||
5 | Vòi sen WC nóng lạnh | Viglacera – VG514 Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
BFV 903S – 2C Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ |
Inax – 2BFV5003S5C Đơn giá: 4,632,000 đ/bộ |
||
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera – VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/cái |
Viglacera – VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/bộ |
Inax – LF7R13 Đơn giá: 583,000 đ/bộ |
||
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng…) | Viglacera Đơn giá: 700,000 đ/bộ |
Viglacera – PKVS 02 Đơn giá: 950,000 đ/bộ |
Viglacera – PKVS 02 Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
||
8 | Phiễu thu sàn | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái | Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái | ||
9 | Cầu chắn rác | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái | ||
10 | Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh | Đại thành – RA13 Đơn giá: 750,000 đ/cái |
Đại thành Đơn giá: 900,000 đ/cái |
Đại thành Đơn giá: 900,000 đ/cái |
||
11 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Viglacera VG 704 Đơn giá: 670,000 đ/cái |
luxta – L3207 Đơn giá: 1,060,000 đ/cái |
Inax – SFV302S Đơn giá: 1,750,000 đ/cái |
||
12 | Bồn nước inox | Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1000 lít Đơn giá: 2,750,000 đ/cái |
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
||
13 | Máy bơm nước | Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá: 3,536,000 đ/cái |
||
IX | HẠNG MỤC KHÁC | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Thạch cao (chỉ đóng ở bếp, phòng khách và các WC) | Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
||
2 | Khung sắt bảo vệ giếng trời | Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
||
3 | Tấm lợp bảo vệ giếng trời | Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |
Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |
Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |